Mã sản phẩm: EWH11006
Chủng loại: Đá Marble Trắng
Xuất xứ: Turkey
HỆ THỐNG KHO CHÍNH HÃNG
- Đội 16 - Khoan Tế - Đa Tốn - Gia Lâm (Trên đường 379 - cách Ecopark 200m)
- Số 4 - Chu Văn An - Hà Đông
- Số 135 Trần Hưng Đạo - Đông Hải 2 - Hải An
1. Khu vực khai thác
Đá marble M.Kemalpasa đến từ mỏ đá tại Soğucak là một xã thuộc huyện Mustafakemalpaşa, tỉnh Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ.
2. Phân tích tổng thể
- Tên gọi khác: Kemalpasa White, Mustafa Kemal Pasa White, Kemal Pasa, Kemalpasa, Marmor White King, Mustafa Kemalpasa Beyazi, Mustafakemalpasa Beyazi, Mustafakemalpasa White, White King Marble, Kemalpasha White, Kemalpasa White Marble.
- Mô tả chung: đá cẩm thạch M.Kemalpasa là dòng đá màu trắng cùng các đường vân màu xám, vàng.Đặc điểm, tính chất: cũng giống như những dòng đá cẩm thạch khác, chúng mềm hơn đá hoa cương và nhạy cảm với các dung dịch có tính axit, không bền khi chịu tác động nhiều của thời tiết. Nhưng đường vân của chúng xuyên suốt mang màu trắng sáng hơn so với dòng đá hoa cương
Dòng đá này có nhiều biến thể, đồng thời vân màu sẽ không phân bố đều trên bề mặt đá. Vậy nên, mẫu đá nhỏ không đại diện cho toàn bộ tấm slab lớn.
- Phân loại đá
Đá marble M.Kemalpasa chia thành 6 loại:
- M.Kemalpasa Extra: đây là dòng đá có màu sắc trắng sáng nhất với các chi tiết màu xám nhẹ phân bố trên bề mặt.
- M.Kemalpasa Classic: có màu sắc trắng hơi ngả kem, ít các vệt xám trên bề mặt, chúng khá đều màu.
- M.Kemalpasa Cloud: chúng có mảng xám và trắng kết hợp với nhau giống như vân mây.
- M.Kemalpasa Gray: các mảng xám đậm trên nền trắng.
- M.Kemalpasa Turquoise: có đường vân đậm màu xám xanh rõ ràng
- M.Kemalpasa Yellow line: có các đường vân màu vàng nhạt trên nền đá trắng
3. Mặt hoàn thiện
Đánh bóng, honed
4. Thông số kĩ thuật
- Unit volume weights (KN/m3): 27
- Permeamplitude (%): 0,30
- Water absorption in atmospheric pressure (%): 0,08
- Water absorption under pressure (Weight %): 0,11
- Directional pressure strength (Dry / Mpa): 156
- Directional pressure strength (Wet /Mpa): 119
- Hardness (Mosh): 3
Polishing rate: Good
Thành phần hóa học:
- SiO2 (%) : 2,81
- F2O3 (%) : 0,10
- MgO(%) : 1,40
- CaO(%) : 52,90
-Fever loss : 42,65
5. Ứng dụng
Đá marble M.Kemalpasa với màu sắc trắng dễ dàng kết hợp cùng các màu sắc khác trong không gian hiện đại hay cổ điển. Do tính chất của chúng nên chỉ phù hợp sử dụng trong hạng mục nội thất như đá lát nền, đá ốp tường trang trí, đá ốp cầu thang,… Chúng không thích hợp cho bếp và ngoại thất như: đá ốp mặt tiền, bậc tam cấp.
Quý khách có nhu cầu biết thêm thông tin chi tiết về đá như: hình ảnh, kích thước khổ đá, giá thành, phương thức vận chuyển tại thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ Hotline: 0972 101 656
TỔNG KHO ĐÁ HOÀNG GIA PHÁT
- Kho Ecopark - Ocean Park: Đội 16 - thôn Khoan Tế- xã Đa Tốn - huyện Gia Lâm - TP.Hà Nội (Trên đường 379 - cách Ecopark 200m)
- Kho Hà Đông: Số 4, Chu Văn An, Hà Đông
- Kho Hải Phòng: 135 Trần Hưng Đạo, Đăng Hải 2, Hải An